Máy lọc nước Panasonic TK-CB430-ZEX
So sánhTính năng nổi bật
- Thương hiệu Nhật Bản - Panasonic tin cậy
- Lọc nước triệt để giúp bảo vệ sức khỏe gia đình Bạn
- Hệ thống 3 lõi lọc kín, an toàn, vệ sinh
- Nhờ màng siêu lọc, hệ thống thậm chí có thể loại bỏ 99,999%*1 vi-rút và 99,999%*2 vi khuẩn.
- Thiết kế gọn, tiết kiệm không gian không bình chứa
- Bảng điều khiển LCD dễ sử dụng, báo tuổi thọ lõi lọc, tuổi thọ pin...
- Máy chạy bằng 3 pin kiềm AAA và bộ phận chính không phải bắt vít
- Xuất xứ : Trung Quốc
- Bảo hành 12 tháng
- Thông tin sản phẩm
Mang đến nguồn nước an toàn và tinh khiết cho cả gia đình với máy lọc nước Panasonic TK-CB430-ZEX.
Chăm sóc sức khỏe cả nhà
Không chỉ dùng để uống, mà nguồn nước sạch và an toàn còn dùng cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau như rửa tay và nấu ăn, sinh hoạt hằng ngày. Nước sạch và an toàn là nhu cầu hàng ngày của mọi người. Khả năng lọc nước triệt để giúp bạn tận hưởng một cuộc sống không nổi lo.
Hệ thống lọc 3 lõi
Hệ thống 3 lõi lọc khác nhau giúp loại bỏ hoàn toàn các chất độc hại. Nhờ màng UF, vi khuẩn và thậm chí cả virus đều được loại bỏ. Thời gian thay lõi lọc định kỳ 12 tháng hoặc 4000L khi sử dụng 10 lít/ngày.
1. PP: Polypropylene bông nén - Lõi lọc PP (lõi số 1) có khả năng loại bỏ độ đục xuống đến 5 μm (cặn, rỉ sét và các tạp chất rắn khác).
2. UF: Màng siêu lọc sợi rỗng - Lõi lọc UF (lõi số 2) giúp loại bỏ 99,9% vi rút, 99,999% vi khuẩn và độ đục (cặn, rỉ sét và các tạp chất rắn khác).
3. CB: Khối than hoạt tính nén - Lõi lọc CB (lõi số 3) giúp loại bỏ các chất hòa tan trong nước như mùi vị, clo dư tự do, tổng trihalomethane, chloroform và VOC (Hợp chất hữu cơ dễ bay hơi) khác.
Công suất lọc
Không có clo dư | Tổng lượng lọc 4000L (Tỷ lệ loại bỏ 80% dựa trên các thử nghiệm của tiêu chuẩn JIS S 3201:2019) |
Độ đục | Tổng lượng lọc 4000L (Lưu lượng lọc 50% dựa trên các thử nghiệm của tiêu chuẩn JIS S 3201:2019) |
Tổng lượng trihalomethane | Tổng lượng lọc 4000L (Tỷ lệ loại bỏ 80% dựa trên các thử nghiệm của Phụ lục A, tiêu chuẩn JIS S 3201:2019) |
Chloroform | Tổng lượng lọc 4000L (Tỷ lệ loại bỏ 80% dựa trên các thử nghiệm của Phụ lục A, tiêu chuẩn JIS S 3201:2019) |
Bromodichloromethane | Tổng lượng lọc 4000L (Tỷ lệ loại bỏ 80% dựa trên các thử nghiệm của Phụ lục A, tiêu chuẩn JIS S 3201:2019) |
Dibromochloromethane | Tổng lượng lọc 4000L (Tỷ lệ loại bỏ 80% dựa trên các thử nghiệm của Phụ lục A, tiêu chuẩn JIS S 3201:2019) |
Bromoform | Tổng lượng lọc 4000L (Tỷ lệ loại bỏ 80% dựa trên các thử nghiệm của Phụ lục A, tiêu chuẩn JIS S 3201:2019) |
Tetrachloroethylene | Tổng lượng lọc 4000L (Tỷ lệ loại bỏ 80% dựa trên các thử nghiệm của Phụ lục A, tiêu chuẩn JIS S 3201:2019) |
Trichloroethylene | Tổng lượng lọc 4000L (Tỷ lệ loại bỏ 80% dựa trên các thử nghiệm của Phụ lục A, tiêu chuẩn JIS S 3201:2019) |
cis-1,2-dichloroethylene trans-1,2-dichloroethylene |
Tổng lượng lọc 4000L (Tỷ lệ loại bỏ 80% dựa trên các thử nghiệm của Phụ lục A, tiêu chuẩn JIS S 3201:2019) |
Benzene | Tổng lượng lọc 4000L (Tỷ lệ loại bỏ 80% dựa trên các thử nghiệm của Phụ lục A, tiêu chuẩn JIS S 3201:2019) |
Thiết kế "Không bình chứa"
Bộ phận chính của máy lọc nước TK-CB430-ZEX được lắp đặt bên dưới bồn rửa, giúp giái phóng nhiều không gian hơn cho kệ bếp. Với thiết kế không bình chứa, máy cho phép nước sạch tinh khiết chảy trực tiếp đến vòi. Không cần phải bảo dưỡng bồn chứa, bắt vít hoặc đi dây cấp điện.
Bảng điều khiển LCD
Đèn báo tuổi thọ lõi lọc
Nếu tuổi thọ lõi lọc hiển thị ở mức 2 thì đây là báo hiệu chuẩn bị lõi lọc thay thế tương ứng. Nếu tuổi thọ chỉ còn mức thấp nhất thì đèn báo sẽ nhấp nháy và có chuông báo hiệu khi xả kiệt nước sạch tinh khiết để sớm thay thế.
Đèn báo dung lượng pin
Đèn báo nhấp nháy và chuông phát ra âm báo khi cần thay pin (3 pin kiềm AAA).
Nút "Set - Thiết lập" và "Reset - Đặt lại"
Sau khi thay lõi lọc, trước tiên hãy nhấn nút Set trong khoảng 3 giây, sau đó nhấn nhanh lại để chọn lõi lọc đã thay thế. Tiếp theo, nhấn nút Reset trong khoảng 3 giây để đặt lại tuổi thọ của lõi lọc.
Cách thay thế lõi lọc
Mỗi lõi lọc được dán bằng nhãn riêng theo một màu sắc và tên khác nhau để dễ dàng phân biệt.
Bước 1 - Xoay lõi lọc cũ ngược chiều kim đồng hồ và nhẹ nhàng kéo ra.
Bước 2 - Lắp lõi lọc mới vào trong khi căn chỉnh các dấu hình tròn, sau đó xoay lõi lọc theo chiều kim đồng hồ để căn chỉnh dấu hình tròn trên lõi lọc trùng với dấu tam giác trên thiết bị chính.
NGUỒN GỐC SẢN PHẨM
- Hàng chính hãng 100%, bảo hành chính hãng 100%, có đầy đủ hóa đơn VAT 100%.
- Hàng sản xuất trong nước có Chứng Chỉ Chất Lượng (CQ) phù hợp với Quy Chuẩn Việt Nam.
- Hàng nhập khẩu có Chứng Chỉ Nguồn Gốc (CO) tờ khai Hải Quan rõ rãng được phép lưu hành theo Quy Chuẩn Việt Nam.
CÔNG TY CHỊU TRÁCH NHIỆM VỀ HÀNG HÓA
CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM TIÊU DÙNG TOSHIBA VIỆT NAM
- Địa chỉ trụ sở: Số 12, Đường 15, Khu phố 4, phường Linh Trung, Tp. Thủ Đức, Tp.HCM
- Điện thoại: (+84)-028-38.242.818 | Fax: (+84)-028-38.242.817
- GPKD số: 0300787557 do Sở Kế hoạch & Đầu tư Tp. Hồ Chí Minh cấp ngày 17/11/2006
CÔNG TY TNHH PANASONIC VIỆT NAM
- Địa chỉ trụ sở: Lô J1-J2, Khu công nghiệp Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
- Điện thoại: 024 3955 0111
- GPKD số: 0101824243 do Sở Kế hoạch & Đầu tư Thành phố Hà Nội cấp ngày 29/11/2006
CÔNG TY TNHH LG ELECTRONICS VIỆT NAM HẢI PHÒNG
- Địa chỉ trụ sở: Lô CN2, khu công nghiệp Tràng Duệ, Xã Lê Lợi, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
- Điện thoại: 022 53820 700
- GPKD số: 0201311397 do Sở Kế hoạch & Đầu tư TP Hải Phòng cấp ngày 06/09/2013
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ SHARP VIỆT NAM
- Địa chỉ trụ sở: T5-B03.07 & T5-B03.09, Lầu 3 Masteri Thảo Điền, 159 Võ Nguyên Giáp, Phường Thảo Điền, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
- Điện thoại: 028 3910 7499
- GPKD số: 0308159258 do do Sở Kế hoạch & Đầu tư Tp. Hồ Chí Minh cấp ngày 13/03/2009
CÔNG TY TNHH HAFELE VIỆT NAM
- Địa chỉ trụ sở: 9 Đoàn Văn Bơ, Phường 13, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
- Điện thoại: 028 3911 3113
- GPKD số: 0305067898 do do Sở Kế hoạch & Đầu tư Tp. Hồ Chí Minh cấp ngày 30/09/2010
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN SUNHOUSE
- Địa chỉ trụ sở: Số 139, phố Nguyễn Thái Học, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
- Điện thoại: 024 3736 6676
- GPKD số: 0101976905 do do Sở Kế hoạch & Đầu tư Thành phố Hà Nội cấp ngày 16/06/2006
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐIỆN LẠNH ĐIỆN MÁY VIỆT ÚC
- Địa chỉ trụ sở: số 19 – 21 phố Huế, phường Hàng Bài, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội, Việt Nam
- Điện thoại: 024 3628 1699
- GPKD số: 0101360104 do do Sở Kế hoạch & Đầu tư Thành phố Hà Nội cấp ngày 18/04/2003
CÔNG TY TNHH ARCELIK HITACHI HOME APPLIANCES SALES VIỆT NAM
- Địa chỉ trụ sở: Tầng 21, Bitexco Financial Tower, 2 Hải Triều, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
- Điện thoại: 028 3823 7977
- GPKD số: 0312688166 do do Sở Kế hoạch & Đầu tư Tp. Hồ Chí Minh cấp ngày 05/03/2014
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ SAMSUNG VINA
- Địa chỉ trụ sở: Lầu 25, Tòa nhà tài chính Bitexco, Số 02 Hải Triều, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
- Điện thoại: 028 3915 7568
- GPKD số: 0300741922 do do Sở Kế hoạch & Đầu tư Tp. Hồ Chí Minh cấp ngày 28/08/2007
CÔNG TY TNHH ELECTROLUX VIỆT NAM
- Địa chỉ trụ sở: Tầng 15, toà nhà Geleximco, số 36 Hoàng Cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
- Điện thoại: 024 3857 4882
- GPKD số: 0100831110 do do Sở Kế hoạch & Đầu tư Thành phố Hà Nội cấp ngày 05/08/2008
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUPE SEB VIỆT NAM
- Địa chỉ trụ sở: Tầng 15, Tháp B, Tòa nhà Viettel, 285 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 12, Quận 10, TP Hồ Chí Minh
- Điện thoại: 028 3938 1600
- GPKD số: 0302541781 do do Sở Kế hoạch & Đầu tư Tp. Hồ Chí Minh cấp ngày 11/12/2007
Loại | Máy lọc nước để gầm |
Vật liệu thiết bị chính | Nhựa ABS, nhựa PP |
Vật liệu vòi nước | Thép không rỉ, nhựa POM |
Vật liệu ống nối | Polyethylene |
Vật liệu lọc | 1. Polypropylene bông nén 2. Màng sợi rỗng 3. Than hoạt tính nén |
Lượng dòng nước ngấm | 1.5 lít/phút |
Áp suất nước động | Tối thiểu 100 kPa |
Áp suất nước sử dụng bởi Máy lọc nước (áp suất động) | 100 kPa đến 400 kPa |
Áp suất cấp nước có thể dùng được (áp suất tĩnh) | 100 kPa đến 400 kPa |
Nhiệt độ nước sử dụng | 5-38°C |
Các thành phần không thể lọc bỏ được | Sắt hòa tan trong nước, kim loại nặng (bạc, đồng, v.v...), muối (nước biển) |
Thời gian thay lõi lọc | Lõi số 1 - lõi PP (định kỳ 12 tháng hoặc 4000L khi sử dụng 10 lít/ngày) Lõi số 2 - lõi UF (định kỳ 12 tháng hoặc 4000L khi sử dụng 10 lít/ngày) Lõi số 3 - lõi CB (định kỳ 12 tháng hoặc 4000L khi sử dụng 10 lít/ngày) |
Kích thước vòi nước | Bán kính quay 115mm x chiều cao 261mm |
Kích thước máy lọc nước | 360x395x125mm |
Trọng lượng máy lọc nước | 4.2kg (khi đầy nước 7.7kg) |
Thương hiệu | Panasonic |
Bảo hành | 1 năm |